Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vaccine

Mục lục

/'væksi:n/

Thông dụng

Danh từ

(y học) vắcxin (chất tiêm vào mạch máu để bảo vệ cơ thể bằng cách làm cho cơ thể bị một dạng bệnh nhẹ)
a polio vaccine
vắcxin trị ngừa bệnh bại liệt

Chuyên ngành

Y học

vắcxin
autogenous vaccine
vắcxin tự sinh
cholera vaccine
vắcxin tả
diphtheria vaccine
vắcxin bạch hầu
influenza vaccine
vắcxin cúm
poliomyelitis vaccine
vắcxin hạch hầu uốn ván ho gà bại liệt
sabin vaccine
vắcxin Sabin
staphylococcus vaccine
vắcxin tụ cầu khuẩn
typhoid vaccine
vắcxin thương hàn
univalent vaccine
vắcxin đơn giá

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top