- Từ điển Anh - Việt
Vacillate
Mục lục |
/'væsəleit/
Thông dụng
Nội động từ
Lắc lư, lảo đảo; chập chờn, lung lay, rung rinh, chao đảo
(nghĩa bóng) do dự, dao động (giữa các ý kiến, giải pháp..)
Hình Thái Từ
- Ved : Vacillated
- Ving: Vacillating
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lung lay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- alternate , be indecisive , be irresolute , change , change mind , dither , fence-straddle , fluctuate , hedge , hem and haw * , hesitate , hover , oscillate , pause , pussyfoot around , reel , rock , run hot and cold , seesaw * , shilly-shally * , stagger , straddle , sway , swing , waffle , waver , whiffle , yo-yo , teeter , totter , weave , wobble , falter , halt , shilly-shally , blow hot and cold , flutter , hem and haw , seesaw , shift , veer
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vacillating
/ ,væsi'leitiɳ /, tính từ, lắc lư; chập chờn, (nghĩa bóng) do dự, dao động, không kiên quyết, không dứt khoát, Từ... -
Vacillatingly
/ væsi'leitiɳli /, trạng từ, nghiêng ngã, không vững chắc, -
Vacillation
/ ,væsi'leiʃn /, Danh từ: sự lắc lư, sự lảo đảo, sự chập chờn, sự do dự, sự dao động... -
Vacillator
/ væsi'leitə /, -
Vacillatory
/ ,væsi'leitəri/ /, lắc lư, Tính từ: lắc lư, lao đảo; chập chờn, (nghĩa bóng) do dự, dao động,... -
Vacnant
Toán & tin: trống, rỗng; tự do, -
Vacoular
/ 'vækjuələ /, Tính từ: (sinh vật học) (thuộc) không bào, -
Vacoulate
/ 'vækjuəleit /, Tính từ: (sinh vật học) có không bào, -
Vacoulated
/ 'vækjuəleitid /, như vacoulate, -
Vacoule
/ 'vækjuələ /, Danh từ: (sinh vật học) không bào, -
Vacreation
sự thanh trùng chân không, -
Vacua
/ 'vækjuə /, Danh từ số nhiều của .vacuum: như vacuum, -
Vacuity
/ 'vækjuəti/'vækjuiti /, danh từ, chân không, sự trống rỗng; chỗ trống, khoảng không; vô nghĩa, sự trống rỗng trong tâm hồn,... -
Vacumm brake
hãm chân không, vacumm brake equipment, thiết bị hãm chân không -
Vacumm brake equipment
thiết bị hãm chân không, -
Vacuolar
/ ¸vækju´oulə /, Tính từ: thuộc không bào, thuộc hốc nhỏ, thuộc không bào, -
Vacuolar degeneration
thoái hóa không bào, -
Vacuolate
/ 'vækjuəleit /, Tính từ: có không bào, có hốc nhỏ, -
Vacuolated
/ 'vækjuəleitid /, Tính từ:,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.