Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Valance

Mục lục

/'væləns/

Thông dụng

Danh từ

Diềm (rèm ngắn hoặc diềm xếp nếp treo xung quanh giường)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mảnh gỗ, vải.. đặt bên trên cửa sổ để cho que luồn qua rèm (như) pelmet

Chuyên ngành

Xây dựng

màn cửa

Xem thêm các từ khác

  • Valanced

    / 'vælənst /, tính từ, có diềm,
  • Vale

    / veil /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ, trừ tên địa điểm) thung lũng, máng dẫn nước, rãnh nước,...
  • Vale roof

    mái dốc vào giữa,
  • Valediction

    / ,væli'dikʃn /, Danh từ: sự từ biệt; lời từ biệt (nhất là trong trường hợp nghiêm chỉnh),...
  • Valedictorian

    / ,vælidik'tɔ:riən /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đại biểu học sinh đọc diễn văn từ biệt...
  • Valedictory

    / ,vælidik'tɔ:ri /, Tính từ: dùng như một lời từ biệt, kèm theo một lời từ biệt, Danh...
  • Valence

    / væləns - 'veiləns /, Danh từ: (hoá học) hoá trị (khả năng của một nguyên tử kết hợp hoặc...
  • Valence-gramme

    hóa trị gam,
  • Valence angle

    góc hóa trị,
  • Valence band

    vùng hóa trị (vật lý bán dẫn), vùng hóa trị, dải hóa trị,
  • Valence bond

    liên kết hóa trị, liên kết theo hóa trị, valence bond theory, thuyết liên kết hóa trị
  • Valence bond theory

    thuyết liên kết hóa trị,
  • Valence bridge

    cầu hóa trị,
  • Valence electron

    electron hóa trị ., điện tử hóa trị, electron hóa trị,
  • Valence electron concentration

    nồng độ electron hóa trị,
  • Valence force

    lực hóa trị,
  • Valence isomerism

    thuyết liên kết hóa trị,
  • Valence model

    mẫu hóa trị,
  • Valence number

    số hóa trị,
  • Valence state

    trạng thái hóa trị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top