Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vale

Mục lục

/veil/

Thông dụng

Danh từ

(từ cổ, nghĩa cổ, trừ tên địa điểm) thung lũng
Máng dẫn nước, rãnh nước

Danh từ

Lời từ biệt
Sự từ giã, sự từ biệt
to say (take) one's vale
từ giã, từ biệt

Thán từ

Xin từ biệt!, tạm biệt!

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

kênh dẫn
máng dẫn
máng dẫn nước
ống dẫn
thung lũng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adieu , dale , dell , dingle , farewell , glen , valley

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top