Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Valediction

Mục lục

/,væli'dikʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự từ biệt; lời từ biệt (nhất là trong trường hợp nghiêm chỉnh)
bow in valediction
cúi chào tạm biệt


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adieu , farewell , good-bye , leave-taking

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Valedictorian

    / ,vælidik'tɔ:riən /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đại biểu học sinh đọc diễn văn từ biệt...
  • Valedictory

    / ,vælidik'tɔ:ri /, Tính từ: dùng như một lời từ biệt, kèm theo một lời từ biệt, Danh...
  • Valence

    / væləns - 'veiləns /, Danh từ: (hoá học) hoá trị (khả năng của một nguyên tử kết hợp hoặc...
  • Valence-gramme

    hóa trị gam,
  • Valence angle

    góc hóa trị,
  • Valence band

    vùng hóa trị (vật lý bán dẫn), vùng hóa trị, dải hóa trị,
  • Valence bond

    liên kết hóa trị, liên kết theo hóa trị, valence bond theory, thuyết liên kết hóa trị
  • Valence bond theory

    thuyết liên kết hóa trị,
  • Valence bridge

    cầu hóa trị,
  • Valence electron

    electron hóa trị ., điện tử hóa trị, electron hóa trị,
  • Valence electron concentration

    nồng độ electron hóa trị,
  • Valence force

    lực hóa trị,
  • Valence isomerism

    thuyết liên kết hóa trị,
  • Valence model

    mẫu hóa trị,
  • Valence number

    số hóa trị,
  • Valence state

    trạng thái hóa trị,
  • Valence weight

    hóatrị gam,
  • Valencianite

    / 'vəlen'siənait /, valenxianit,
  • Valenciennes

    / ,vælənsi'ens /, Danh từ: Đăng ten viền gối kiểu valăngxiên,
  • Valency

    / 'veiləns /, Danh từ: (hoá học) hoá trị (đơn vị của lực phối hợp của các nguyên tử) (như)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top