Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Venture capital

Mục lục

Hóa học & vật liệu

vốn không bảo đảm

Kinh tế

vốn (chịu) rủi ro
vốn chịu rủi ro
vốn đầu cơ
vốn mạo hiểm
venture capital limited partnership
hội chung vốn mạo hiểm trách nhiệm hữu hạn
vốn rủi ro

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top