- Từ điển Anh - Việt
Venturesome
Mục lục |
/´ventʃəsəm/
Thông dụng
Tính từ
Cả gan, phiêu lưu, sẵn sàng nhận lấy rủi ro (người)
Dính líu đến nguy hiểm, liều lĩnh (hành động, thái độ)
- a venturesome enterprise
- một công việc mạo hiểm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adventurous , aggressive , audacious , bold , brave , daredevil , daring , enterprising , fearless , foolhardy , gutsy , intrepid , overbold , plucky , pushy , rash , reckless , resourceful , risky , spirited , spunky , stalwart , stout , sturdy , temerarious , venturous , adventuresome , chancy , hazardous , jeopardous , parlous , perilous , treacherous , unsafe , courageous , dangerous , heroic , speculative , undaunted
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Venturesomely
trạng từ, -
Venturesomeness
Tính từ: mạo hiểm, phiêu lưu, liều, liều lĩnh, Từ đồng nghĩa:... -
Venturi
ống khuếch tán (bộ chế hòa khí), ống khuếch tán, venturi scrubber, máy lọc hơi đốt có ống khuếch tán -
Venturi (tube)
ống khuếch tán, -
Venturi conduit
ống venturi, -
Venturi conduit (pipe
ống venturi, -
Venturi flume
máng venturi, -
Venturi flume or Venturi flume
máng venturi, -
Venturi governor
bộ điều chỉnh venturi, -
Venturi meter
lưu lượng kế (dùng ống) ventury, lưu lượng kế venturi, lưu lượng kế, lưu lượng kế venturi, -
Venturi meter or Venturi meter
lưu tốc kế venturi, -
Venturi nozzle
vòi phun venturi, -
Venturi or Venturi
ống venturi, -
Venturi pipe
ống venturi, -
Venturi scrubber
máy lọc hơi đốt có ống khuếch tán, máy rửa venturi, -
Venturi sludge
bùn quánh venturi, -
Venturi throat
chỗ thắt lại của ống, -
Venturi tube
đèn tuýp ngắn cổ thắt, ống cổ hẹp, ống venturi, -
Venturi type gas burner
buồng đốt khí kiểu venturi, -
Venturimeter
lưu lượng kế venturi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.