Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Verbose output

Toán & tin

đầu ra rườm rà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Verbosely

    Phó từ: dài dòng, dông dài, dùng nhiều từ không cần thiết (nói),
  • Verboseness

    / və:´bousnis /, danh từ, sự dài dòng; tính dông dài (của báo cáo, bài văn...), Từ đồng nghĩa:...
  • Verbosity

    / və:´bɔsiti /, như verboseness, Từ đồng nghĩa: noun, garrulous , logorrhea , long-windedness , loquaciousness...
  • Verd-antique

    / ´və:dæn´ti:k /, Danh từ: Đá pocfia (da rắn), gỉ đồng (đồ đồng cổ),
  • Verdancy

    / ´və:dənsi /, danh từ, màu lục, màu lá cây, cảnh xanh rờn (của đồng ruộng), (nghĩa bóng) tính chất ngây thơ, sự thiếu...
  • Verdant

    bre / 'vɜ:dnt /, name / 'vɜ:rdnt /, Tính từ: xanh tươi (cỏ, cây cối, ruộng đồng..), phủ đầy cỏ...
  • Verde antico

    Danh từ:,
  • Verdet constant

    hằng số verdet,
  • Verdict

    / ´və:dikt /, Danh từ: (pháp lý) lời tuyên án, lời phán quyết, sự quyết định, sự nhận định;...
  • Verdictive

    phán quyết; kết án,
  • Verdigris

    Danh từ: xanh đồng, gỉ đồng (chất xanh lục tạo thành trên các bề mặt của đồng cỏ, đồng...
  • Verdigrised

    Tính từ: có xanh đồng; có gỉ đồng,
  • Verdunization

    (phép) khử khuẩn bằng javen,
  • Verdure

    / ´və:dʒə /, Danh từ: màu xanh tươi của cây cỏ; cây cỏ xanh tươi, (nghĩa bóng) sự tươi tốt,...
  • Verdured

    / ´və:dʒəd /, tính từ, xanh, xanh lục,
  • Verdurization

    trồng cây xanh [sự trồng cây xanh],
  • Verdurous

    / ´və:dʒərəs /, tính từ, xanh tươi,
  • Verecund

    / ´veri¸kʌnd /, tính từ, khiêm tốn, dè dặt, bẽn lẽn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top