Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Verdure

Mục lục

/´və:dʒə/

Thông dụng

Danh từ

Màu xanh tươi của cây cỏ; cây cỏ xanh tươi
(nghĩa bóng) sự tươi tốt
(nghĩa bóng) sự non trẻ; lòng hăng hái, nhiệt tình của tuổi trẻ
Bức thảm có nhiều hình hoa lá

Chuyên ngành

Kinh tế

rau quả
thảm quả

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
freshness , greenery , greenness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top