Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Freshness

Nghe phát âm

Mục lục

/´freʃnis/

Thông dụng

Danh từ
Sự tươi (hoa...)
Sự tươi mát, sự mát mẻ (không khí...)
Tính chất mới (tin tức...)
Sự khoẻ khắn, sảng khoái

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bloom , brightness , callowness , cleanness , clearness , dew , dewiness , glow , greenness , inexperience , innovativeness , inventiveness , novelty , originality , rawness , shine , sparkle , vigor , viridity , youth , newfangledness , newness

Từ trái nghĩa

noun
oldness , staleness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top