Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vertically

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Trạng từ

Xem vertical

Toán & tin

một cách thẳng đứng

thuong su dung trong khai bao CSS=

== vi du:

======

background-image:url('bgdesert.jpg');background-repeat: repeat-y

=========

Kỹ thuật chung

dọc
thẳng đứng
monopole vertically polarized antenna
dây trời phân cực thẳng đứng
monopole vertically polarized antenna
ăng ten phân cực thẳng đứng
vertically sliding door
cửa trượt trên phương thẳng đứng
vertically stacked loops
vòng xếp thẳng đứng (anten)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top