Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vertices

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ số nhiều của .vertex

Như vertex

Chuyên ngành

Toán & tin

các đỉnh
adjacent vertices
các đỉnh kề
neighbouring vertices
các đỉnh lân cận
opposite vertices of a polygon
các đỉnh đối (của một đa giác)
opposite vertices of a polygon
các đỉnh đối của một đa diện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Verticil

    / ´və:tisil /, Danh từ: (thực vật học) vòng lá, cụm hoa mọc vòng,
  • Verticillate

    / və:´tisilit /, Tính từ: (thực vật học) mọc vòng, Y học: hình võng...
  • Verticillation

    / və:¸tisi´leiʃən /,
  • Verticiti

    xoay tròn [khả năng xoay tròn],
  • Verticle kiln factory

    lò nung đứng,
  • Verticle riser

    ống đứng,
  • Verticomental

    (thuộc) đỉnh đầu-cằm,
  • Vertiginate

    Động từ: lao vút, lao nhanh đến chóng mặt, quay, xoay,
  • Vertigines

    số nhiều của vertigo,
  • Vertiginosa aura

    tiềntriệu chóng mặt,
  • Vertiginosaaura

    tiền triệu chóng mặt,
  • Vertiginous

    Tính từ: quay tròn, xoay tròn, (thuộc) sự chóng mặt; gây ra sự chóng mặt, làm cho chóng mặt,
  • Vertiginousness

    / və:´tidʒinəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, giddiness , lightheadedness , vertigo , wooziness
  • Vertigo

    / 'və:tigou /, Danh từ, số nhiều vertigos: (y học) sự chóng mặt; sự hoa mắt; cảm giác mất thăng...
  • Vertijet

    Danh từ: máy bay phản lực để cất cánh thẳng đứng,
  • Vertiplane

    Danh từ: máy bay phản lực cất cánh và hạ cánh đứng thẳng,
  • Verumontanum

    ụ núi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top