Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vibration damper

Mục lục

Cơ khí & công trình

bộ phận giảm rung (trục khuỷu)

Xây dựng

bộ giảm rung
bộ tắt rung
bộ trống rung

Điện

tạ chống rung

Kỹ thuật chung

bộ chống rung
bộ giảm chấn
torsional vibration damper (vibrationdamper)
bộ giảm chấn động xoắn
bộ giảm dao động xoắn
thiết bị chống rung
thiết bị giảm rung

Cơ - Điện tử

Bộ giảm chấn, bộ chống rung

Bộ giảm chấn, bộ chống rung

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top