Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vibration galvanometer

Kỹ thuật chung

điện kế rung
dụng cụ đo điện kiểu dao động

Giải thích EN: An alternating-current galvanometer in which the current being measured is equal to the natural oscillation frequency of the moving elements.Giải thích VN: Một dụng cụ đo dòng điện xoay chiều trong đó dòng điện được đo cân băng với tần số dao động tự nhiên của một bộ phận chuyển động.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top