Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vibrational

Mục lục

/vai´breiʃənəl/

Thông dụng

Tính từ

Rung động
Lúc lắc, chấn động

Chuyên ngành

Toán & tin

có chấn động
có dao động
có rung động

Kỹ thuật chung

dao động
vibrational amplitude
biên độ dao động
vibrational energy
năng lượng dao động
vibrational entropy
entropy dao động
vibrational frequency
tần số dao động
vibrational quantum number
lượng tử số dao động
vibrational rate level
mức tốc độ dao động
vibrational spectrum
phổ dao động
vibrational structure
cấu trúc dao động
vibrational temperature
nhiệt độ dao động (của chuyển động phân tử)
zero-point (vibrational) energy
năng lượng (dao động) điểm không
rung
rung động

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top