Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vibrograph

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Máy ghi chấn động

Cơ - Điện tử

Chấn động ký

Chấn động ký

Xây dựng

máy đo dao động, dao động ký

Kỹ thuật chung

bộ ghi rung
dao động ký
máy ghi chấn động

Giải thích EN: An instrument that records mechanical vibration.Giải thích VN: Một dụng cụ ghi lại sự dao động cơ học.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top