Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Villeinage

Mục lục

/´vilinidʒ/

Thông dụng

Danh từ

Đời sống nông nô; tình trạng sống của người nông nô
Thân phận nông nô, chế độ kinh tế nông nô

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bondage , enslavement , helotry , serfdom , servileness , servility , servitude , thrall , thralldom , yoke

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top