- Từ điển Anh - Việt
Bondage
Nghe phát âmMục lục |
/´bɔndidʒ/
Thông dụng
Danh từ
Cảnh nô lệ
Cảnh tù tội
Sự câu thúc, sự bó buộc; sự lệ thuộc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- chains , enslavement , helotry , peonage , serfage , serfdom , servility , servitude , subjection , subjugation , thrall , thralldom , villenage , yoke , servileness , villeinage , bond service , captivity , durance , restraint , slavery
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bonded
Tính từ: Ở trong kho (hàng hoá), Được bảo đảm (nợ), được gắn, Từ... -
Bonded (brickwork)
câu mạch (xây gạch, đá), đúng mạch (xây gạch, vào mạch (xây gạch, -
Bonded abrasive products
bột mài gắn kết, chất mài gắn kết, -
Bonded carman
người chở hàng lưu kho nợ thuế, -
Bonded double paper
giấy hai lớp be, -
Bonded double paper (BDP)
giấy hai lớp, -
Bonded factory
xí nghiệp hàng lưu kho nợ thuế, -
Bonded finish
sự gia công mối nối, gia công mối nối, -
Bonded glass cloth
vải thủy tinh dính kết, -
Bonded goods
hàng lưu kho nợ thuế, hàng lưu kho (thương mại), hàng lưu kho ngoại quan, hàng lưu kho nợ thuế, hàng gửi kho hải quan chờ... -
Bonded goods storehouse
kho hàng đóng bó, -
Bonded lighterman
người chở hàng bảo thuế (giữa các kho bảo thuế), -
Bonded member
cấu kiện được dán dính, -
Bonded prestressed beam
dầm bê tông ứng suất căng trước, -
Bonded reinforcement
cốt thép dính bám, -
Bonded roof
mái vòm cuốn gạch, mái vòm cuốn gạch, -
Bonded steel plate
bản thép liên kết, tấm thép liên kết, -
Bonded stores
đồ dùng trên tàu được miễn thuế, -
Bonded tendon
cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông, -
Bonded transportation
vận tải hàng nợ thuế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.