Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vint

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngạoi động từ

Làm rượu vang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vintage

    / ´vintidʒ /, Danh từ: sự hái nho; thời kỳ hái nho, mùa hái nho; nho hái về (để làm rượu), rượu...
  • Vintager

    / ´vintidʒə /, Danh từ: người hái nho,
  • Vintaging

    Danh từ: công việc thu hoạch nho,
  • Vintner

    / ´vintnə /, Danh từ: người bán rượu vang,
  • Vintnery

    Danh từ: nghề bán rượu vang,
  • Vintry

    Danh từ: hầm chứa rượu vang,
  • Viny

    / ´vini /, Tính từ: (thuộc) cây nho, trồng nho; sản nhỏ; nhiều nho (miền), Kỹ...
  • Vinyl

    / ´vainil /, Danh từ: nhựa vinyl (chất nhựa dẻo hơi cứng, nhất là pvc được dùng làm áo mưa,...
  • Vinyl allyl ether

    ê te alyl vinylie ch2:choch2ch:ch2,
  • Vinyl asbestos tiles

    đá vôi nghiền, nhựa clorit polivinin chống mòn tốt, gạch lát nền gồm thớ amiăng,
  • Vinyl chloride

    ch2:chcl,
  • Vinyl coating

    lớp sơn vi-nyl,
  • Vinyl ether

    ête vinylic,
  • Vinyl ethyl ether

    ch2:choch2ch3, ê te,
  • Vinyl lacquer

    sơn vinyl,
  • Vinyl paint

    sơn vinil,
  • Vinyl plaster

    chất dẻo vinyl,
  • Vinyl resin

    nhựa vinil, nhựa vinila, nhựa vinin, nhựa vinyl, nhựa vinyl,
  • Vinyl resin (vinyls)

    nhựa vinyl, nhựa vinyl,
  • Vinylacetylene

    vinylaxetylen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top