Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Virtual volume

Mục lục

Toán & tin

khối ảo

Điện tử & viễn thông

tập ảo

Xem thêm các từ khác

  • Virtual wait time

    thời gian chờ ảo,
  • Virtual work

    công khả dĩ, principle of virtual work, nguyên lý công khả dĩ
  • Virtual work principle

    nguyên lý công ảo,
  • Virtualisation

    sự ảo hóa, quá trình ảo hóa,
  • Virtuality

    / ¸və:tʃu´æliti /, danh từ, tính chất thực sự,
  • Virtualization

    xem từ virtualisation,
  • Virtually

    / 'və:tjuəli /, Phó từ: thực sự, một cách chính thức, hầu như, gần như, there's virtually none...
  • Virtue

    / ˈvɜrtʃu /, Danh từ: Đức hạnh (tính tốt hoặc sự xuất sắc về mặt đạo đức), Đức tính...
  • Virtue is its own reward

    Thành Ngữ:, virtue is its own reward, (tục ngữ) đức hạnh tự nó đã là một phần thưởng
  • Virtueless

    Tính từ: không đạo đức, tội lỗi, trụy lạc, trác táng, không có tác dụng, không có hiệu...
  • Virtuosa

    giống cái của virtuoso,
  • Virtuose

    số nhiều của virtuosa,
  • Virtuosi

    Danh từ: Óc thẩm mỹ, đồ thẩm mỹ, đồ cổ, lòng ham thích nghệ thuật, trình độ kỹ thuật...
  • Virtuosic

    / ¸və:tju´ɔsik /,
  • Virtuosity

    / ¸və:tju´ɔsiti /, Danh từ (như) .virtu: trình độ điêu luyện, tài của một bậc thầy, tính ham...
  • Virtuoso

    / ¸və:tju´ouzou /, Danh từ, số nhiều virtuosos, .virtuosi: nghệ sĩ bậc thầy, người đặc biệt...
  • Virtuous

    / ˈvɜrtʃuəs /, Tính từ: có đạo đức tốt, cho thấy có đạo đức tốt, (đùa cợt) tự cho mình...
  • Virtuous circles

    vòng xoắn tiến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top