Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Virtuously

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Có đạo đức tốt, cho thấy có đạo đức tốt
(đùa cợt) tự cho mình là đoan chính, tiết hạnh, tự cho là đúng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Virtuousness

    / ´və:tʃuəsnis /, danh từ, sự có đạo đức tốt, sự cho thấy có đạo đức tốt, (đùa cợt) sự tự cho mình là đoan chính,...
  • Virulence

    / 'viruləns /, Danh từ: tính độc hại, tính chất cực kỳ có hại, tính chất làm chết người...
  • Virulency

    / 'virulənsi /, như virulence, Từ đồng nghĩa: noun, acrimony , bitterness , embitterment , gall , rancor , rancorousness...
  • Virulent

    / 'virulənt /, Tính từ: Độc hại, cực kỳ có hại, làm chết người (về bệnh, thuốc độc),...
  • Virulent bacterium

    vi khuẩn độc hại,
  • Virulently

    / 'viruləntli /,
  • Virus

    / 'vaiərəs /, Danh từ, số nhiều viruses: (y học) vi rút (một sinh vật đơn giản, bé hơn vi khuẩn...
  • Virus alert

    báo có virus, báo virus,
  • Virus bronchopneumonia

    viêm phế quản phổi virus,
  • Virus check

    kiểm tra virus, phòng chống virus,
  • Virus detection software

    chương trình phát hiện virút, phần mềm phát hiện virus,
  • Virus disease

    bệnh do virut,
  • Virus encephalomyelitis

    viêm não tủy vi rút,
  • Virus fixe

    vi rút cố định,
  • Virus hepatitis

    viêm gan virut,
  • Virus infection

    sự nhiễm virus,
  • Virus pneumonia

    viêm phổi vi rút,
  • Virus protection

    chống virút, chức năng chống virút,
  • Virus removal

    diệt virút, quét virus,
  • Virus software

    chương trình diệt virút, phần mềm chống virus,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top