Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Virulence

Mục lục

/'viruləns/

Thông dụng

Cách viết khác virulency

Danh từ

Tính độc hại, tính chất cực kỳ có hại, tính chất làm chết người (của bệnh, thuốc độc)
Tính độc ác, tính hiểm độc (của lời nói..)

Chuyên ngành

Y học

độc lực

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acrimony , bitterness , embitterment , gall , rancor , rancorousness , resentfulness , virulency

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top