Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Virulent


Mục lục

/'virulənt/

Thông dụng

Tính từ

Độc hại, cực kỳ có hại, làm chết người (về bệnh, thuốc độc)
a virulent strain of flu
một trận dịch cúm độc hại
Độc ác, hiểm độc
a virulent abuse
lời chửi rủa độc địa
Có virut; do virut
virulent disease
bệnh do virut

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
baneful , deadly , destructive , fatal , harmful , infective , injurious , malign , malignant , mephitic , pernicious , poison , septic , toxic , toxicant , unhealthy , unwholesome , venomous , acrimonious , antagonistic , bitter , cutting , hateful , malevolent , malicious , rancorous , resentful , scathing , sharp , spiteful , splenetic , stabbing , unfriendly , vicious , vindictive , vitriolic , noxious , pestilent , pestilential , mephitical , embittered , hard , harsh , hostile , infectious , irritating , lethal , obnoxious , poisonous , sarcastic

Từ trái nghĩa

adjective
harmless , healthy , nonpoisonous , gentle , kind , nice

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top