Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gall

Nghe phát âm

Mục lục

/gɔ:l/

Thông dụng

Danh từ

Mật
Túi mật
Chất đắng; vị đắng
(nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán
the gall of life
nỗi cay đắng ở đời
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự trơ tráo; sự láo xược
to have the gall to do something
dám trơ tráo làm việc gì, dám mặt dạn máy dày làm việc gì
gall and wormwood
cái đáng căm ghét
a honey tongue, a heart of gall
khẩu phật tâm xà
Sự hằn học
a pen dipped in gall
ngòi bút châm biếm cay độc

Danh từ

(thực vật học) mụn cây, vú lá
Vết sầy da, chỗ trượt da (ở ngựa...)
Chỗ trơ trụi (ở cánh đồng...)
Sự xúc phạm, sự chạm (lòng tự ái...)

Động từ

Làm sầy da, làm trượt da
Làm phiền, làm khó chịu; xúc phạm lòng tự ái
to gall somebody with one's remarks
xúc phạm lòng tự ái của ai vì những nhận xét của mình

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Y học

nốt, mụn cây, vú lá

Kỹ thuật chung

bọt
mật

Kinh tế

chất đắng
túi mật
vị đắng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acrimony , animosity , arrogance , bitterness , brass , brazenness , cheek * , chutzpah * , conceit , confidence , crust cynicism , effrontery , guts * , haughtiness , hostility , impertinence , impudence , insolence , malevolence , malice , overbearance , pomposity , presumption , rancor , sauciness , self-importance , spite , venom , embitterment , rancorousness , resentfulness , virulence , virulency , assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , face , familiarity , forwardness , impudency , incivility , nerve , nerviness , overconfidence , pertness , presumptuousness , pushiness , rudeness , sassiness , acerbity , anger , assurance , bile , malignity , temerity , wormwood
verb
aggravate , annoy , bedevil , bother , burn , chafe , chide , disturb , exasperate , fret , grate , harass , harry , inflame , irk , nag , peeve , pester , plague , provoke , rile , roil , rub , ruffle , scrape , torment , trouble , vex , worry , abrade , bark , corrode , erode , excoriate , file , fray , frazzle , graze , irritate , scratch , scuff , skin , wear , bug , get , nettle , put out , acerbity , bitterness , boldness , brashness , cheek , effrontery , impudence , nerve , rancor , spite , temerity , vexation

Từ trái nghĩa

noun
modesty , reservations , shyness
verb
cheer , encourage , enliven , exhilarate , make happy

Xem thêm các từ khác

  • Gall-bag

    túi mật,
  • Gall-bladder

    / 'gɔ:l'blædə /, danh từ, túi mật,
  • Gall-duct

    / 'gɔ:l,dʌkt /, danh từ, Ống mật,
  • Gall-fly

    / 'gɔ:lflai /, Danh từ: sâu cây vú lá,
  • Gall-nut

    / 'gɔ:lnʌt /, Danh từ: mụn cây, vú lá,
  • Gall-stone

    / 'gɔ:lstoun /, danh từ, (y học) sỏi mật,
  • Gall-stone forceps

    kẹp gắp sỏi mật,
  • Gall-stoneforceps

    kẹp gắp sỏi mật,
  • Gall and wormwood

    Thành Ngữ:, gall and wormwood, cái đáng căm ghét
  • Gall bladder

    túi mật, túi mật.,
  • Gall duct

    ống mật, ống dẫn mật,
  • Gall effect

    hiệu ứng hall,
  • Gall potentiometer

    điện thế kế gall,
  • Gallalith

    / 'gæləliθ /, Danh từ: ngà voi giả (để làm lược...)
  • Gallamine

    / 'gæləmi:n /, Danh từ: (hoá học) galamin, Y học: loài thuốc chích dùng...
  • Gallant

    / 'gælənt /, Tính từ: dũng cảm; hào hiệp, uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ (thuyền...); cao lớn đẹp...
  • Gallantly

    Phó từ: gan dạ, dũng cảm, nịnh đầm, lịch sự với phụ nữ,
  • Gallantry

    / ´gæləntri /, Danh từ: sự can đảm, sự gan dạ, lòng dũng cảm, hành động dũng cảm, sự chiều...
  • Gallanty-show

    Danh từ: trò rối bóng (cắt giấy thành hình để nhìn bóng trên tường); trò rối bóng trung quốc,...
  • Gallate

    galat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top