Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Visa

Mục lục

/´vi:zə/

Thông dụng

Cách viết khác visé

Danh từ

Thị thực (con dấu hoặc dấu do viên chức của nước ngoài đóng lên hộ chiếu để cho biết người cầm hộ chiếu có thể vào, đi qua hoặc rời nước của họ)
entry visa
thị thực nhập cảnh
exit visa
thị thực xuất cảnh
transit visa
thị thực quá cảnh

Ngoại động từ visaed

Đóng dấu thị thực (lên hộ chiếu)

Chuyên ngành

Xây dựng

thị thực

Kinh tế

chiếu khán (xuất nhập cảnh)
chữ ký xác nhận
dấu thị thực
entry visa
dấu thị thực nhập cảnh
exit visa
dấu thị thực xuất cảnh
thị thực
entry visa
dấu thị thực nhập cảnh
entry visa
thị thực nhập cảnh
exit visa
dấu thị thực xuất cảnh
official visa
thị thực công vụ
re-entry visa
thị thực nhập cảnh
re-entry visa
thị thực tái nhập cảnh
technical visa
thị thực kỹ thuật
tourist visa
thị thực du lịch
tourist visa
thị thực nhập cảnh du lịch
tourist visa
thị thực tái nhập cảnh
transit visa
thị thực quá cảnh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top