- Từ điển Anh - Việt
Official
Nghe phát âmMục lục |
/ə'fiʃəl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng
- official powers
- quyền lực chính quyền
Chính thức
Trịnh trọng, theo nghi thức
(y học) để làm thuốc, dùng làm thuốc
Danh từ
Viên chức, công chức
- government official
- công chức của chính phủ
(tôn giáo) uỷ viên tài phán của giáo hội ( (thường) official principal)
Chuyên ngành
Y học
chính thức, theo qui định dược thư
Kỹ thuật chung
chính thức
- make (it) official
- chính thức hóa (nó)
- Official Airline Guide (OAG)
- dẫn đường hàng không chính thức
- official financing
- tài chính chính thức
- official holidays
- ngày nghỉ lễ chính thức
- Official Journal of the European Communities (OJEC)
- Tạp chí chính thức của các cộng đồng châu Âu
- official language
- ngôn ngữ chính thức
- official project
- dự án chính thức
- official timetable
- bảng giờ chính thức
- travel on official business
- chuyến đi công tác chính thức
Kinh tế
chính thức
- non-official market
- thị trường không chính thức
- Official Airline Guide
- cẩm nang hàng không chính thức
- official buying-in
- sự mua lại chính thức (chứng khoán)
- official devaluation
- sự phá giá chính thức (của nhà nước về tiền tệ)
- official development assistance
- viện trợ phát triển chính thức
- official document
- tài liệu chính thức
- official exchange market
- thị trường ngoại tệ chính thức (của Nhà nước)
- official exchange rate
- hối suất chính thức
- official exchange rate
- tỷ giá chính thức
- official financing
- sự tài trợ chính thức
- official fixed price
- giá quy định chính thức
- official foreign exchange holdings
- tài sản ngoại hối (chính thức) của Nhà nước
- official foreign exchange market
- thị trường ngoại hối chính thức
- official gold price
- giá vàng chính thức
- official gold reserves
- dự trừ vàng chính thức
- Official Hotel and Resort Guide
- cẩm nang chính thức về khách sạn và khu nghỉ mát
- official import and export list
- danh mục hàng xuất nhập khẩu chính thức
- official invoice
- hóa đơn chính thức
- official list
- danh sách chính thức
- official list (securities)
- bảng giá yết chính thức (của Sở giao dịch chứng khoán)
- official listed price
- giá yết chính thức (Sở giao dịch chứng khoán)
- official market
- thị trường chính thức
- official market quotation
- giá biểu thị trường chính thức
- official notice of sale
- bố cáo chính thức về thương vụ bán
- official par of exchange
- bình giá hối đoái chính thức
- official price
- giá chính thức (do nhà nước quy định)
- official quotation
- giá báo chính thức (của Sở giao dịch chứng khoán)
- official quotation
- hối giá chính thức
- official quotation
- yết giá chính thức
- official rate (ofexchange)
- tỷ giá chính thức
- official receipt
- biên nhận chính thức
- official record
- biên bản chính thức
- official referee
- người trọng tài chính thức
- official referee
- sát hạch giám định chính thức
- official register
- đăng ký chính thức
- official reserve transaction account
- tài khoản giao dịch dự trữ chính thức
- official reserve transaction balance
- cán cân giao dịch dự trữ chính thức
- official settlement balance
- cán cân thanh toán chính thức
- official statement
- báo cáo của viên chức, báo cáo chính thức
- official statement
- báo cáo chính thức
- official strike
- cuộc bãi công chính thức
- official strike
- cuộc đình công chính thức
- official support
- hỗ trợ chính thức
- sensitive official papers
- tài liệu cốt chính thức
- sensitive official papers
- tài liệu cốt lõi chính thức
- stock-exchange official list
- bảng giá chính thức của sở giao dịch chứng khoán
nhân viên
- official receiver (inbankruptcy)
- nhân viên thanh lý (tài sản)
- official receiver (inbankruptcy)
- nhân viên tiếp quản pháp định (xí nghiệp phá sản)
- trade-union official
- nhân viên nghiệp đoàn
quan chức
- floor official
- quan chức tại sàn
thuộc về công
thuộc về nhà nước
viên chức
viên chức (chính phủ)
viên chức cấp cao (của công ty)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accredited , approved , authentic , authenticated , authoritative , bona fide , canonical , cathedral , ceremonious , certified , cleared , conclusive , correct , customary , decided , decisive , definite , endorsed , established , ex cathedra , ex officio , fitting , formal , legitimate , licensed , okay * , ordered , orthodox , positive , precise , proper , real , recognized , rightful , sanctioned , suitable , true , valid , standard , authorized
noun
- administrator , agent , big shot * , boss , brains , brass * , bureaucrat , ceo , chancellor , civil servant , commissioner , comptroller , dignitary , director , exec , executive , front office * , functionary , governor , head person , higher-up , incumbent , leader , magistrate , manager , marshal , mayor , minister , officeholder , officer , panjandrum , premier , president , representative , secretary , top * , top brass , top dog , top drawer , treasurer , administrant , aide , alderman , alderwoman , ambassador , apparatchik , chairman , constable , councilman , councilwoman , dean , envoy , incumbency , inquisitor , judge , mandarin , notary , notary public , officialdom , officiary , ombudsman , referee , selectman , tribune , umpire
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Official Airline Guide
cẩm nang hàng không chính thức, -
Official Airline Guide (OAG)
dẫn đường hàng không chính thức, -
Official Development Assistant
hỗ trợ phát triển chính thức, -
Official Hotel and Resort Guide
cẩm nang chính thức về khách sạn và khu nghỉ mát, -
Official Journal of the European Communities (OJEC)
tạp chí chính thức của các cộng đồng châu Âu, -
Official buying-in
sự mua lại chính thức (chứng khoán), -
Official devaluation
sự phá giá chính thức (của nhà nước về tiền tệ), -
Official development assistance
viện trợ phát triển chính thức, -
Official doctor
bác sĩ hành chính, -
Official document
công văn, tài liệu chính thức, văn kiện,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Jewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemAn Office
235 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemVegetables
1.307 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Utility Room
214 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
1 · 23/03/23 09:09:35
-
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ