Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Visibility

Mục lục

/¸vizi´biliti/

Thông dụng

Danh từ

Tính chất có thể trông thấy được; sự việc có thể thấy được, tình trạng có thể thấy được
the visibilityof a gas
tính chất trông thấy được của một chất khí
Tầm nhìn (điều kiện của ánh sáng hay thời tiết để nhìn các vật ở cách một khoảng)
high visibility
(khí tượng) sự trông thấy rõ; tầm nhìn xa lớn
(nghĩa bóng) tính rõ ràng, tính rõ rệt, tính minh bạch

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

độ nhìn rõ, tầm nhìn rõ, độ nét

độ nhìn rõ, tầm nhìn rõ, độ nét

Xây dựng

sự nhìn thấy được
tầm thấy được

Điện lạnh

độ thị kiến

Kỹ thuật chung

khả năng nhìn xa
độ nhìn thấy
relative visibility
độ nhìn thấy tương đối
visibility factor
độ nhìn thấy tương đối
tầm nhìn xa
visibility limit
giới hạn tầm nhìn xa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
perceptibility , visuality , visualness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top