- Từ điển Anh - Việt
Vituperative
Mục lục |
/vi´tju:pərətiv/
Thông dụng
Tính từ
Chửi rủa, lăng mạ, mắng nhiếc, phỉ báng, xỉ vả, chỉ trích chua cay
- vituperative debate
- cuộc tranh luận có tính chất đả kích
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Vituperator
/ vi´tju:pə¸reitə /, danh từ, kẻ chửi mắng, kẻ chê bai, kẻ dèm pha, -
Vituperatory
Danh từ:, -
Viva
/ ´vi:və /, Thán từ: muôn năm!, Danh từ: tiếng hoan hô "muôn năm",... -
Viva-voce
Ngoại động từ: thi vấn đáp, -
Viva voce
tính từ & tính từ, hỏi miệng, vấn đáp, danh từ, sự thi vấn đáp; kỳ thi vấn đáp (nhất là ở các trường đại học)... -
Vivace
Phó từ: (âm nhạc) sôi động, một cách sôi nổi, hoạt, -
Vivacious
/ vi´veiʃəs /, Tính từ: sôi nổi, hoạt bát (nhất là về một phụ nữ), lanh lợi, (thực vật...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
194 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemThe Universe
154 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe City
26 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemOccupations III
201 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"