Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vivacious

Mục lục

/vi´veiʃəs/

Thông dụng

Tính từ

Sôi nổi, hoạt bát (nhất là về một phụ nữ), lanh lợi
vivacious boy
đứa bé hoạt bát
she gave a vivacious laugh
cô ấy cười sằng sặc
(thực vật học) sống dai, lâu năm, lưu niên
vivacious plant
cây sống dai


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
active , alert , animate , animated , bouncy , brash , breezy , bubbling , cheerful , ebullient , effervescent , exuberant , frolicsome , full of life , gay , happy , high-spirited , jolly , jumping , keen , lighthearted , merry , playful , rocking , scintillating , sparkling , sportive , sprightly , swinging , upbeat , vibrant , vital , zesty , chipper , dashing , pert , spirited , alive , bubbly , lively , sunny , zestful

Từ trái nghĩa

adjective
boring , dispirited , dull , unattractive , unhappy

Xem thêm các từ khác

  • Vivaciousness

    / vi´veiʃəsnis /, danh từ, tính sôi nổi, tính hoạt bát (nhất là của một phụ nữ), (thực vật học) tính sống dai (của cây),...
  • Vivacity

    / vi´væsiti /, như vivaciousness, tính chất rực rỡ (màu sắc, ánh sáng), Từ đồng nghĩa: noun, animation...
  • Vivaciuosly

    Phó từ: sôi nổi, hoạt bát (nhất là về một phụ nữ), (thực vật học) sống dai,
  • Vivaria

    Danh từ số nhiều .vivarium: như vivarium,
  • Vivarium

    / vai´vɛəriəm /, Danh từ, số nhiều .vivaria: vườn thú (nuôi thú trong điều kiện tự nhiên),
  • Vivat

    tán thán từ, muôn năm,
  • Vivax malaria

    sốt rét p.vivax.,
  • Vivers

    / ´vaivəz /, Danh từ số nhiều: ( Ê-cốt) thức ăn; lương thực, thực phẩm, Kinh...
  • Vivid

    / ´vivid /, Tính từ: chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng), mạnh mẽ, đầy sức sống (người),...
  • Vividialysis

    thẩm tách màng bụng,
  • Vividiffusion

    khuếch táncơ thể sống,
  • Vividity

    Danh từ: tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc, tính chất chói lọi, sặc...
  • Vividly

    Phó từ: chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng), mạnh mẽ, đầy sức sống (người), sống...
  • Vividness

    / ´vividnis /, danh từ, tính chất chói, tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng), tính chất mạnh mẽ, tính...
  • Vivification

    / ¸vivifi´keiʃən /, Danh từ: sự truyền sức sống cho, sự làm cho hoạt động; tính chất làm cho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top