Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vixenish

Mục lục

/´viksəniʃ/

Thông dụng

Tính từ
Lắm điều, ti tiện, lăng loàn, hay gây gổ (đàn bà)
her nasty, vixenish ways
những thói lăng loàn, hung dữ của chị ta

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vixenishness

    / ´viksəniʃnis /,
  • Vixenly

    / ´viksənli /, trạng từ,
  • Vixeral inversion

    sự nghịch đảo nội tạng,
  • Viz

    viết tắt, tức là, đó là, có nghĩa là, nói một cách khác (tiếng la tinh videlicet),
  • Vizard

    / ´vizəd /, như visor,
  • Vizarded

    Tính từ:,
  • Vizier

    / vi´ziə /, như vizir,
  • Vizierate

    / vi´ziərit /,
  • Vizir

    / vi´ziə /, tể tướng, vizia (quan chức cấp cao ở một vài nước hồi giáo), wi'zi”, danh từ
  • Vizor

    như visor,
  • Vizored

    Tính từ:,
  • Vlasov equation

    phương trình vlasov,
  • Vlokmann retractors

    Nghĩa chuyên nghành: banh volkmann, banh volkmann,
  • Vocab

    / ´voukæb /, danh từ, (thông tục) bảng từ vựng (bản kê các từ cùng với nghĩa của chúng, nhất là loại đi kèm một cuốn...
  • Vocable

    / ´voukəbl /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ,
  • Vocabular

    Tính từ: thuộc từ ngữ, thuộc từ vựng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top