- Từ điển Anh - Việt
Nasty
Nghe phát âmMục lục |
/'na:sti/
Thông dụng
Tính từ
Bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôn
Tục tĩu, thô tục; xấu xa, ô trọc; dâm ô
Xấu, khó chịu, làm bực mình
Cáu kỉnh, giận dữ; ác; hiểm
Cấu trúc từ
A nasty one
- Điều khó chịu; điều làm bực mình; vố ác, vố điếng người
to leave a nasty taste in the mouth
- để lại dư vị cay đắng, để lại ấn tượng không mấy hay ho
a nasty piece of work
- người khó gây cảm tình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- awful , beastly , bum * , dirty , disagreeable , fierce , filthy , foul , gross , grubby , hellish , horrible , horrid , icky * , impure , loathsome , lousy , malodorous , mephitic , murderous * , nauseating , noisome , noxious , objectionable , obnoxious , obscene , odious , ornery , outrageous , poison , polluted , raunchy * , repellent , repugnant , repulsive , revolting , rough , sickening , soiled , squalid , stinking , tough , unappetizing , unclean , uncleanly , ungodly , unholy , unpleasant , vile , vulgar , yucky * , blue * , coarse , immodest , immoral , improper , indecorous , indelicate , lascivious , lewd , licentious , pornographic , ribald , scatological , shameful , unseemly , wicked , x-rated * , abusive , annoying , critical , cruel , despicable , distasteful , evil , hateful , malevolent , malicious , malign , malignant , ruthless , sarcastic , sordid , spiteful , unkind , vicious , bad , damaging , harmful , painful , poisonous , serious , severe , ugly , atrocious , disgusting , unwholesome , barnyard , bawdy , broad , fescennine , profane , scatologic , scurrilous , smutty , black , despiteful , mean , venomous , bad-tempered , cantankerous , crabbed , cranky , cross , fretful , grouchy , grumpy , irascible , irritable , peevish , petulant , querulous , snappish , snappy , surly , testy , waspish , abhorrent , abominable , antipathetic , contemptible , despisable , detestable , infamous , low , nefarious , rotten , shabby , wretched , indecent , nauseous , offensive , raunchy , shameless
Từ trái nghĩa
adjective
- great , magnificent , pleasing , wonderful , clean , decent , moral , agreeable , friendly , happy , kind , pleasant , aiding , assisting , helpful , helping , safe
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nasus
mũi, -
Nasus externus
mũi ngoài, -
Nasusexternus
mũi ngoài, -
Nat
node attribute table - bảng thuộc tính nút, -
Natal
/ 'neitl /, Tính từ: (thuộc) sinh, Y học: thuộc sự sinh, Kỹ... -
Natalgia
(chứng) đau lưng, -
Natality
/ ,nei'tæliti /, Danh từ: tỷ lệ sinh đẻ, Y học: tỷ lệ sinh, -
Natation
/ nei'teiʃn /, Danh từ: sự bơi, -
Natatorial
/ ,neitə'tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) bơi, -
Natatorium
bể bơi, -
Natatory
/ 'neitətəri /, như natatorial, -
Nates
/ 'neiti:z /, Danh từ số nhiều (giải phẫu): thùy thi giác, Đít, mông đít, Kỹ... -
Natheless
/ 'neiθlis /, phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuy nhiên, tuy vậy, -
Nathless
/ 'neiθlis /, như natheless, -
Natimortality
/ ¸neitimɔ:´tæliti /, Y học: tỷ lệ tử sản, -
Natinal Assembly 's Economics Committee
Ủy ban kinh tế quốc hội, -
Nation
/ 'nei∫n /, Danh từ: dân tộc, nước, quốc gia, Kỹ thuật chung: quốc... -
Nation-wide
/ 'neiʃnwaid /, Tính từ & phó từ: khắp cả nước, toàn quốc, to launch a nation-wide guerilla, phát... -
Nation of shopkeepers
Thành Ngữ:, nation of shopkeepers, nhân dân anh, nước anh -
Nationai Health Service
sở y tế quốc gia,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.