Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vogue

Mục lục

/voug/

Thông dụng

Danh từ

Mốt, thời trang; cái đang được chuộng, thứ đang thịnh hành
it is now the vogue
cái đó hiện nay là cái mốt, cái đó đang thịnh hành
to be out of vogue
không còn thịnh hành
to come into vogue
thành cái mốt
to have a great vogue
thịnh hành khắp nơi, được người ta rất chuộng
Sự hoan nghênh, sự hâm mộ; sự quý mến, sự tán thưởng (của dân chúng)
his novels had a great vogue ten years ago
các tiểu thuyết của ông ấy mười năm trước đây rất được hâm mộ
be all the vogue
(thông tục) đang thịnh hành, hợp thời trang
be in/come into vogue
trở thành mốt

Chuyên ngành

Kinh tế

thời trang

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
faddy , in , latest , mod * , modish , now , popular , prevalent , rage * , state-of-the-art * , trendy , up-to-the-minute , with it *
noun
chic , craze * , currency , custom , dernier cri , fad * , fashionableness , favor , in thing , last word * , latest , mode , popularity , practice , prevalence , rage * , style , stylishness , thing * , trend , usage , use , way , craze , fad , furor , rage , fashion , modish , popular , ton

Từ trái nghĩa

adjective
out , unfashionable , unpopular , unstylish
noun
disuse , out

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top