Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wade in


Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

wade in
can thiệp vào

Xem thêm wade

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
wade

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wade into sb/sth

    Thành Ngữ:, wade into sb/sth, công kích kịch liệt
  • Wadeable

    / 'wɔdəbl /,
  • Waded

    ,
  • Wader

    / 'wɔdə /, Danh từ, số nhiều waders: người lội, ( số nhiều) ủng lội nước (của người đi...
  • Waders

    ,
  • Wadi

    / 'wɔdi /, Danh từ, số nhiều waders: người lội, ( số nhiều) ủng lội nước (của người đi...
  • Wading

    / 'wɔdiɳ /, sự chèn, sự độn,
  • Wading bird

    danh từ, (động vật học) chim cao cẳng, chim lội ( wader),
  • Wading pool

    bể bơi nhỏ cho trẻ em,
  • Wading rod

    thanh treo (lưu tốc kế),
  • Wads

    ,
  • Wafer

    / 'weifə /, Danh từ: bánh xốp (bánh quy ngọt, giòn và rất mỏng), dấu xi (niêm phong bì); vòng giấy...
  • Wafer-scale integration

    sự tích hợp cỡ lát, tích hợp mức wafer,
  • Wafer-thin

    / 'weifəθin /, Tính từ: rất mỏng, mỏng tang ( wafer), Xây dựng: mỏng...
  • Wafer batter

    bột nhào để làm bánh quế,
  • Wafer distortion

    độ méo lát,
  • Wafer fabrication

    sự chế tạo lát (bán dẫn),
  • Wafer fabrication plant

    nhà máy chế tạo ic,
  • Wafer machine

    thiết bị làm bánh quế,
  • Wafer mask

    đĩa mạng che, mạng che hình đĩa, tấm mạng che,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top