Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wade

Mục lục

/weid/

Thông dụng

Danh từ

Sự lội, sự lội qua

Nội động từ

Lội, lội qua
to wade through the mud
lội bùn
to wade across a stream
lội qua suối
(nghĩa bóng) làm (việc gì) một cách khó nhọc, làm một cách vất vả
to wade through a dull book
vất vả mãi mới đọc hết được quyển sách tẻ nhạt

Ngoại động từ

Lội qua
wade in
can thiệp vào
Tấn công dữ dội
Hăng hái bắt tay vào (việc gì)
wade into sb/sth
công kích kịch liệt
she waded straight into her critics with her opening remarks
chị ấy kịch liệt công kích thẳng những người chỉ trích mình bằng những nhận xét mở đầu

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

sông cạn (chỉ có nước vào mùa mưa)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
attack , attempt , bathe , drudge , fall to , ford , get feet wet , get stuck in , go for , initiate , jump in , labor , launch , light into , paddle , pitch in , set about , set to , splash , start , stumble , tackle , tear into , toil , trek , walk , work through , slog , slop , trudge , plod , proceed , struggle
phrasal verb
dive , lunge , go at , sail in , tackle

Xem thêm các từ khác

  • Wade in

    Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: verb, wade in, can thiệp vào, wade
  • Wade into sb/sth

    Thành Ngữ:, wade into sb/sth, công kích kịch liệt
  • Wadeable

    / 'wɔdəbl /,
  • Waded

    ,
  • Wader

    / 'wɔdə /, Danh từ, số nhiều waders: người lội, ( số nhiều) ủng lội nước (của người đi...
  • Waders

    ,
  • Wadi

    / 'wɔdi /, Danh từ, số nhiều waders: người lội, ( số nhiều) ủng lội nước (của người đi...
  • Wading

    / 'wɔdiɳ /, sự chèn, sự độn,
  • Wading bird

    danh từ, (động vật học) chim cao cẳng, chim lội ( wader),
  • Wading pool

    bể bơi nhỏ cho trẻ em,
  • Wading rod

    thanh treo (lưu tốc kế),
  • Wads

    ,
  • Wafer

    / 'weifə /, Danh từ: bánh xốp (bánh quy ngọt, giòn và rất mỏng), dấu xi (niêm phong bì); vòng giấy...
  • Wafer-scale integration

    sự tích hợp cỡ lát, tích hợp mức wafer,
  • Wafer-thin

    / 'weifəθin /, Tính từ: rất mỏng, mỏng tang ( wafer), Xây dựng: mỏng...
  • Wafer batter

    bột nhào để làm bánh quế,
  • Wafer distortion

    độ méo lát,
  • Wafer fabrication

    sự chế tạo lát (bán dẫn),
  • Wafer fabrication plant

    nhà máy chế tạo ic,
  • Wafer machine

    thiết bị làm bánh quế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top