Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Waiter

Mục lục

/'weitə/

Thông dụng

Danh từ, giống cái .waitress

Người hầu bàn
Khay, mâm
Người đợi, người chờ; người trông đợi

Chuyên ngành

Kinh tế

người hầu
người hầu bàn
người phục vụ viên
nhân viên chạy giao thư từ trong Sở giao dịch chứng khoán
phục vụ viên
tiếp viên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
attendant , footman , gar

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top