- Từ điển Anh - Việt
Waiting-maid
Xem thêm các từ khác
-
Waiting-room
/ 'weitiɳrum /, Danh từ: phòng đợi (để ngồi chờ tàu đến); phòng chờ (để ngồi chờ cho đến... -
Waiting-woman
/ weitiɳ,wumən /, Danh từ: người hầu gái; cô phục vụ, -
Waiting call
cuộc gọi chờ, -
Waiting for key-in
chờ phím được nhấn, -
Waiting lane
làn nhờ xe, -
Waiting line
tuyến báo trước, giới hạn kiểm tra, hàng chờ, hàng đợi, -
Waiting list
danh sách chờ đợi, danh sách chờ, danh sách (những người) chờ bổ nhiệm, danh sách đợi, -
Waiting loop
vòng lặp chờ, -
Waiting period
thời gian chờ đợi, thời kỳ chờ đợi, -
Waiting period on the launch pad
sự chờ đợi trên dàn phóng, -
Waiting request element (WRE)
phần tử yêu cầu đang chờ, -
Waiting room
phòng chờ đợi, Từ đồng nghĩa: noun, antechamber , anteroom , foyer , lobby , reception room , salle d 'attente... -
Waiting time
thời gian đợi (máy điện thoại), thời gian chờ đợi, thời gian đợi, thời gian chờ, -
Waiting traffic
lưu lượng chờ, -
Waitress
/ 'weitris /, Danh từ: người nữ hầu bàn, Kinh tế: cô chạy bàn, nữ... -
Waits
, -
Waive
/ weiv /, Ngoại động từ: (pháp lý) bỏ, từ bỏ, khước từ; thôi, Hình... -
Waived
, -
Waiver
/ 'weivə /, Danh từ: (pháp lý) sự bỏ, sự từ bỏ, sự khước từ; sự thôi (không tiếp tục nữa),... -
Waiver clause
điều khoản khước từ, điều khoản từ bỏ quyền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.