- Từ điển Anh - Việt
Waiver
Mục lục |
/'weivə/
Thông dụng
Danh từ
(pháp lý) sự bỏ, sự từ bỏ, sự khước từ; sự thôi (không tiếp tục nữa)
Giấy từ bỏ, giấy khước từ
Chuyên ngành
Điện tử & viễn thông
sự khước từ
sự từ bỏ
Kinh tế
sự từ bỏ (quyền lợi)
việc khước từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abandonment , abdication , disclaimer , foregoing , postponement , refusal , rejection , relinquishment , remission , renunciation , reservation , resignation , setting aside , surrender , tabling , demission , quitclaim , adjournment , deferment , deferral , stay , suspension
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Waiver clause
điều khoản khước từ, điều khoản từ bỏ quyền, -
Waiver of a claim
sự thôi kêu nài, -
Waiver of a right
từ bỏ, khước từ một quyền, -
Waiver of premium
sự miễn đóng phí bảo hiểm, sự miễn đóng thuế bảo hiểm, từ bỏ phí bảo hiểm, từ bỏ phí bảo hiểm (cho người bị... -
Waiver of restoration
sự từ bỏ phí bảo hiểm thu thêm, -
Waiving
/ 'weiviɳ /, sự từ bỏ, -
Waiving of notice
sự bãi bỏ thông báo, -
Wak-hearted
/ 'wi:k'hɑ:tid /, Tính từ: nhút nhát, nhu nhược, -
Wakamba
mũi tên tẩm thuốc độc, -
Wake
/ weik /, Danh từ: (hàng hải) lằn tàu, (nghĩa bóng) theo gương ai, Danh từ:...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Dining room
2.204 lượt xemBirds
358 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemMath
2.091 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemVegetables
1.307 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.