Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Walking

Mục lục

/'wɔ:kiɳ/

Thông dụng

Danh từ

Sự đi, sự đi bộ
Sự đi dạo

Tính từ

Đi bộ
Đi dạo
walking delegate
đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...)
walking gentleman (lady)
diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm)


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
afoot , ambulate , ambulatory , digitigrade , hiking , marching , on foot , plantigrade , promenading , roaming , strolling , strutting , wandering

Xem thêm các từ khác

  • Walking-dress

    / 'wɔ:kiɳ-dres /, Danh từ: quần áo mặc đi phố,
  • Walking-match

    / 'wɔ:kiɳ-mætʃ /, Danh từ: (thể thao) cuộc thi đi bộ,
  • Walking-orders

    / 'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz /, như walking-papers,
  • Walking-out

    / 'wɔ:kiɳaut /, Danh từ: sự đi ra ngoài (đi dạo), walking-out dress, lễ phục (chủ yếu của gia nhân)
  • Walking-papers

    / 'wɔ:kiɳ'peipəz /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự mất việc, sự thải hồi từ một...
  • Walking-shoes

    / 'wɔ:kiɳʃu: /, Danh từ số nhiều: giầy dã ngoại (gót thấp),
  • Walking-stick

    / 'wɔ:kiɳstik /, Danh từ: gậy chống, can (gậy mang theo hoặc để chống khi đi bộ) (như) stick,
  • Walking-ticket

    / 'wɔ:kiɳ'tikit /, như walking-papers,
  • Walking-tour

    / 'wɔ:kiɳtuə /, Danh từ: ngày nghỉ dùng để đi dạo từ nơi này đến nơi khác,
  • Walking beam

    thanh lắc, đòn cân bằng, (loại) hệ thống treo cân bằng,
  • Walking beam counterweight

    bơm tay đòn khứ hồi,
  • Walking beam saddle

    tấm lót tay đòn,
  • Walking capital

    vốn quay vòng,
  • Walking crane

    máy trục bước (được),
  • Walking delegate

    Thành Ngữ:, walking delegate, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...)
  • Walking dragline

    máy xúc bước kéo dây,
  • Walking dredge

    bơm hút bùn, máy xúc buớc,
  • Walking excavator

    máy xúc bước, máy xúc bước,
  • Walking gentleman (lady)

    Thành Ngữ:, walking gentleman ( lady ), diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm)
  • Walking line

    tuyến đi bộ, tuyến đi bộ (cầu thang),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top