Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Walking delegate

Thông dụng

Thành Ngữ

walking delegate
đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...)

Xem thêm walking


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Walking dragline

    máy xúc bước kéo dây,
  • Walking dredge

    bơm hút bùn, máy xúc buớc,
  • Walking excavator

    máy xúc bước, máy xúc bước,
  • Walking gentleman (lady)

    Thành Ngữ:, walking gentleman ( lady ), diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm)
  • Walking line

    tuyến đi bộ, tuyến đi bộ (cầu thang),
  • Walking mechanism

    cơ cấu bước (của máy xúc),
  • Walking pace

    tốc độ đi bộ,
  • Walking paper

    giấy sa thải,
  • Walking rein

    Danh từ: dây buộc vào bộ đai nhẹ của trẻ em nhỏ đang tập đi (như) leading rein,
  • Walking robot

    robot tự hành,
  • Walking spud

    cọc mốc di động,
  • Walking tour

    cuộc đi chơi bộ,
  • Walkman

    / 'wɔ:kmən /, Danh từ, số nhiều walkmans: máy cát-xét nhỏ có tai nghe có thể đeo và nghe khi đi...
  • Walkout

    / ´wɔ:k¸aut /, Kinh tế: bãi công bất ngờ,
  • Walks

    / wɔ:k /, cầu ván giàn giáo, ván chống đỡ,
  • Walkthrough

    hướng,
  • Walkway

    / 'wɔ:kwei /, Danh từ: Đường dành cho người đi bộ, Giao thông & vận...
  • Walkway (disability)

    lối đi (dành cho người tàn tật),
  • Wall

    / wɔ:l /, Danh từ: tường, vách, thành, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường,...
  • Wall, Retaining

    tường chắn đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top