Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Water-bearing

Mục lục

/´wɔ:tə¸bɛəriη/

Xây dựng

tính chứa nước

Kỹ thuật chung

ngậm nước
water-bearing gravel layer
lớp sỏi ngậm nước
water-bearing ground
đất ngậm nước
water-bearing ground
tầng ngậm nước (dưới đất)
water-bearing rock
đá ngậm nước
water-bearing stone
đá ngậm nước
water-bearing stratum
tầng (đất) ngậm nước

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top