Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Waterway

Nghe phát âm

Mục lục

/´wɔ:tə¸wei/

Thông dụng

Danh từ

Đường thủy, đường hàng hải (kênh hoặc luồng trong một con sông đủ sâu cho tàu thuyền qua lại)
Luồng lạch; lằn nước đuôi tàu

Chuyên ngành

Xây dựng

đường thủy
artificial navigable waterway
đường thủy nhân tạo
natural navigable waterway
đường thủy giao thông tự nhiên
tiết diện dòng chảy
tiết diện ướt

Kỹ thuật chung

dòng sông

Kinh tế

đường thủy
inland waterway
đường thủy nội địa
inland waterway
đường thủy trong nước
inland waterway bill of lading
vận đơn đường thủy trong nước
international waterway
đường thủy quốc tế
navigable waterway
đường thủy lưu thông được
rail and waterway
vận tải đường sắt và đường thủy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top