Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inland

Nghe phát âm

Mục lục

/´inlənd/

Thông dụng

Danh từ

Vùng nội địa, vùng ở sâu trong lãnh thổ một quốc gia

Tính từ

Ở sâu trong lãnh thổ một quốc gia
inland cities
những thành thị ở sâu trong lãnh thổ quốc gia
Nội địa
inland trade
nội thương

Phó từ

Ở sâu trong lãnh thổ một quốc gia
Nội địa

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nội địa
ở nội địa
vùng đất liền
vùng nội địa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
hinterland , midland , provincial , back-country , backland , boondocks * , inward , upcountry , heartland , central

Từ trái nghĩa

adjective
coastal , border , frontier

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top