Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wavelet

Mục lục

/´weivlit/

Thông dụng

Danh từ

Sóng gợn lăn tăn, sóng nước nhỏ
Làn sóng hơi quăn (tóc)
hair in wavelets
tóc hơi quăn làn sóng

Chuyên ngành

Xây dựng

sóng lăn tăn
sóng nhỏ

Điện lạnh

sóng con

Kỹ thuật chung

sóng cầu thứ cấp

Xem thêm các từ khác

  • Wavelite

    vavelil,
  • Wavemeter

    / ´weiv¸mi:tə /, Kỹ thuật chung: máy đo khoảng sóng, máy đo sóng (vô tuyến),
  • Wavenumber

    số sóng,
  • Waver

    / weivə(r) /, Nội động từ: lập loè, lung linh, chập chờn (ngọn lửa, ánh sáng), dao động, nao...
  • Waverer

    Danh từ: người do dự, người lưỡng lự; người dao động,
  • Wavering

    / ´weivəriη /, tính từ, lập loè, lung linh, chập chờn (ngọn lửa, ánh sáng), dao động, nao núng, không vững; núng thế, (nghĩa...
  • Wavery

    Tính từ:,
  • Waves

    ,
  • Waves of oscillation

    sóng dao động,
  • Waves of translation

    sóng dịch chuyển,
  • Waveson

    Danh từ: hàng trôi giạt sau khi tàu đắm,
  • Wavetheory

    (lý ) thuyết làn sóng,
  • Wavily

    Phó từ: theo dạng sóng,
  • Waviness

    / ´weivinis /, Tính từ: sự gợn sóng, tình trạng có những đường cong như sóng biển, Xây...
  • Waving

    sự gợn sóng,
  • Wavy

    / ´weivi /, Tính từ: gợn sóng, có những đường cong như sóng biển, Cơ...
  • Wavy cord

    đường sọc uốn lượn,
  • Wavy dome

    cupôn uốn sóng,
  • Wavy extinction

    sự tắt dạng sóng, sự tắt lượn sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top