Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Way to go!

Thông dụng

Một câu khích lệ ai đó tiếp tục làm việc tốt
As John ran over the finish line, everyone cried, "That's the way to go!" "Way to go!" said Mary when Bob finally got the car started.

Xem thêm các từ khác

  • Way train

    xe chậm, xe khách thường,
  • Waybill

    / ´wei¸bil /, Giao thông & vận tải: không vận đơn, phiếu vận chuyển, Kỹ...
  • Waybill blank

    vận đơn in sẵn,
  • Waybill printed form

    vận đơn in sẵn,
  • Wayfare

    Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) cuộc du lịch, cuộc chu du,
  • Wayfarer

    / ´wei¸fɛərə /, Danh từ: người đi du lịch (nhất là đi bộ), Từ đồng...
  • Wayfaring

    / ´wei¸fɛəriη /, Tính từ: Đi du lịch (nhất là đi bộ), Từ đồng nghĩa:...
  • Waylay

    / wei´lei /, Ngoại động từ .waylaid: mai phục, rình, đợi để chặn (nhất là để cướp, để...
  • Wayleave

    / ´wei¸li:v /, Điện lạnh: giải tỏa tuyến (điện, điện thoại),
  • Wayleaves

    giấy phép sử dụng đường,
  • Wayleaves, Consents

    giấy phép sử dụng đường,
  • Wayless

    Tính từ: không có đường đi (vùng),
  • Waymark

    / ´wei¸ma:k /, Danh từ: cột báo (trên đường); cột mốc; cột định hướng (như) waypost,
  • Waypost

    cột báo (trên đường), cột mốc, cột định hướng,
  • Ways

    / weis /, đường dẫn, đường trượt, hầm tàu, chỗ đậu tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa tàu ở cảng,
  • Ways-and-means advances

    tiền cho chính phủ vay,
  • Ways and means advances

    tiền thuế nộp trước, tiền ứng trước thuế,
  • Ways and means committee

    ủy ban tài chính (của quốc hội), ủy ban thuế khóa,
  • Ways of writing a set

    các cách xác định tập hợp, các xác định tập hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top