Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Weaponless

Nghe phát âm

Mục lục

/´wepənlis/

Thông dụng

Tính từ
Không có vũ khí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Weaponry

    / ´wepənri /, Danh từ: các vũ khí, an arsenal of sophisticated weaponry, một kho những vũ khí tinh vi
  • Wear

    / weə /, Danh từ: sự mang; sự dùng; sự mặc quần áo, (nhất là trong từ ghép) những cái để...
  • Wear-and-tear

    độ (mài) mòn, hao mòn, sự mài mòn,
  • Wear-in

    sự chạy rà, quá trình mòn ngoài mặt,
  • Wear-in failure

    sự cố do hao mòn, sự cố sớm, trục trặc,
  • Wear-life

    thời hạn sử dụng, tuổi bền,
  • Wear-out coefficient

    hệ số hóa mòn,
  • Wear-proof

    / ´wɛə¸pru:f /, (adj) chịu mài mòn, chịu mài mòn, tính từ, bền; khó mòn; khó rách,
  • Wear-resistant

    chống hư mòn, (adj) chịu mài mòn, chống mòn, chịu mài mòn,
  • Wear-resistant lining

    lớp ốp chống mòn,
  • Wear-resisting

    mòn [chịu mòn],
  • Wear (ing) surface

    mặt mài mòn,
  • Wear and tear

    Thành Ngữ: sự dùng hao mòn dần, sự mòn rách, sự hao mòn, hao mòn, hủy hoại, xuống cấp (do sử...
  • Wear and tear ratio

    tỷ lệ hao mòn,
  • Wear away

    làm mòn đi, mòn, làm mòn đi, Kỹ thuật chung: mòn, Từ đồng nghĩa:...
  • Wear behavior

    biến diễn ăn mòn, động thái ăn mòn,
  • Wear behaviour

    biến diễn ăn mòn, động thái ăn mòn,
  • Wear compensation

    biến diễn ăn mòn, sự bù hao mòn, sự bù mòn,
  • Wear down

    hư mòn, làm hao hụt, làm mòn, Từ đồng nghĩa: verb, wear
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top