Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Weekly working hours

Kinh tế

giờ làm việc mỗi tuần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Weeks

    ,
  • Weel drop

    bậc nước kiểu giếng,
  • Ween

    / wi:n /, Ngoại động từ: (thơ ca) tưởng, tưởng tượng,
  • Weeny

    / ´wi:ni /, Tính từ: (thông tục) nhỏ xíu,
  • Weep

    / wi:p /, Nội động từ .wept: khóc, có cành rủ xuống (cây), chảy nước, ứa nước, Ngoại...
  • Weep hole

    lỗ thải, cửa thải, lỗ thoát, lỗ thoát nước, lỗ thoát nước,
  • Weep pipe

    ống thoát nước,
  • Weep tube

    ống thoát nước, ống thoát nước,
  • Weeper

    Danh từ: người khóc, người hay khóc, người khóc mướn (đám ma), băng tang; mạng lưới tang (đàn...
  • Weeper drain

    mương thấm, rãnh tập trung nước,
  • Weephole

    lỗ rò, lỗ rỉ,
  • Weeping

    / ´wi:piη /, Tính từ: Đang khóc, khóc lóc (người), chảy nước, rỉ nước, (y học) chảy nước...
  • Weeping-gas

    Danh từ: hơi cay; hơi làm chảy nước mắt,
  • Weeping-ripe

    Tính từ: sắp oà khóc; rớm nước mắt,
  • Weeping core

    lõi tiết lỏng,
  • Weeping eczema

    eczemaướt,
  • Weeping sinew

    hạch nang hóa mu bàn tay,
  • Weeping willow

    cây dương liễu,
  • Weepingly

    Phó từ: có nước mắt; qua nước mắt,
  • Weepy

    / ´wi:pi /, Tính từ: muốn khóc, Đẫm nước, làm người ta khóc, gây xúc cảm (bộ phim. câu chuyện..),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top