Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Weep

Mục lục

/wi:p/

Thông dụng

Nội động từ .wept

Khóc
to weep bitterly
khóc thảm thiết
to weep for joy
khóc vì vui sướng, sướng phát khóc
Có cành rủ xuống (cây)
Chảy nước, ứa nước
the sore is weeping
vết đau chảy nước
the rock is weeping
đá đổ mồ hôi

Ngoại động từ

Khóc về, khóc than về, khóc cho
to weep one's sad fate
khóc cho số phận hẩm hiu của mình
to weep out a farewell
nghẹn ngào thốt ra lời tạm biệt
to weep away the time
lúc nào cũng khóc lóc
to weep the night away
khóc suốt đêm
to weep one's heart out
khóc lóc thảm thiết
to weep oneself out
khóc hết nước mắt
Rỉ ra, ứa ra

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chảy
lỗ thoát nước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bawl , bemoan , bewail , blubber * , boohoo * , break down * , burst into tears , complain , deplore , drip , grieve , howl , keen , lament , let go , let it out , mewl , moan , mourn , shed tears , snivel , sob , squall , ululate , wail , whimper , yowl , blubber , bleed , exude , leach , percolate , seep , transpire , transude , distill , dribble , drop , trickle , boohoo , cry , leak , ooze , tear , yammer

Xem thêm các từ khác

  • Weep hole

    lỗ thải, cửa thải, lỗ thoát, lỗ thoát nước, lỗ thoát nước,
  • Weep pipe

    ống thoát nước,
  • Weep tube

    ống thoát nước, ống thoát nước,
  • Weeper

    Danh từ: người khóc, người hay khóc, người khóc mướn (đám ma), băng tang; mạng lưới tang (đàn...
  • Weeper drain

    mương thấm, rãnh tập trung nước,
  • Weephole

    lỗ rò, lỗ rỉ,
  • Weeping

    / ´wi:piη /, Tính từ: Đang khóc, khóc lóc (người), chảy nước, rỉ nước, (y học) chảy nước...
  • Weeping-gas

    Danh từ: hơi cay; hơi làm chảy nước mắt,
  • Weeping-ripe

    Tính từ: sắp oà khóc; rớm nước mắt,
  • Weeping core

    lõi tiết lỏng,
  • Weeping eczema

    eczemaướt,
  • Weeping sinew

    hạch nang hóa mu bàn tay,
  • Weeping willow

    cây dương liễu,
  • Weepingly

    Phó từ: có nước mắt; qua nước mắt,
  • Weepy

    / ´wi:pi /, Tính từ: muốn khóc, Đẫm nước, làm người ta khóc, gây xúc cảm (bộ phim. câu chuyện..),...
  • Weevil

    / ˈwivəl /, Danh từ: (động vật học) mọt ngũ cốc (loại bọ nhỏ, vỏ cứng, ăn hạt ngũ cốc...
  • Weevilled

    / ´wi:vild /, tính từ, bị mọt ăn,
  • Weevilly

    / ´wi:vili /, như weevilled,
  • Wef

    viết tắt, có hiệu lực từ (văn bản..) ( with effect from), wef 1 may 1986, có hiệu lực từ 1 tháng 5 năm 1986
  • Weft

    / weft /, Danh từ: ( theỵweft) sợi khổ, sợi ngang (sợi luồn lên luồn xuống các sợi dọc trên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top