Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Week

Nghe phát âm

Mục lục

/wi:k/

Thông dụng

Danh từ

(viết tắt) wk tuần, tuần lễ (thời gian bảy ngày)
what day of the week is it?
hôm nay là ngày thứ mấy trong tuần?
Tuần (sáu ngày trừ chủ nhật)
during the week, the road is very busy but there is very little traffic on Sundays
trong tuần, đường rất nhộn nhịp nhưng ngày chủ nhật thì rất ít xe cộ qua lại
Tuần năm ngày (trừ chủ nhật và thứ bảy)
they never have time to go to the cinema during the week
trong tuần, họ không bao giờ có thì giờ đi xem chiếu bóng
Thời gian làm việc trong một tuần
a 35-hour week
tuần làm việc 35 giờ
a week last Mondays, yesterday...
bảy ngày trước thứ hai vừa qua, trước hôm nay..
week in, week out
tất cả các tuần, không trừ tuần nào
week after week
(thông tục) hết tuần này đến tuần khác

Hình thái từ

  • số nhiều : weeks

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

tuần

Kinh tế

tuần
Business Week
Tuần báo Kinh doanh (Mỹ)
current week
trong tuần
current week
tuần này
early week specials
hàng sụt giá trong những ngày đầu tuần
forty-hour week
tuần làm việc 40 giờ
good-this-week
có hiệu lực trong tuần này
guarantee week
tuần lễ bảo đảm
guaranteed week
tuần bảo đảm
last week
tuần trước tuần rồi
normal working week
tuần làm việc bình thường
per week
hàng tuần
sale on all week
bán hạ giá suốt tuần
sale on all week [[]]!
bán hạ giá suốt cả tuần
shopping week
tuần lễ thương mại
two holidays a week system
chế độ tuần nghỉ hai ngày
week after next (the..)
trong hai tuần lễ
week-word
việc làm trả công theo tuần
working week
ngày làm việc trong một tuần
working week
thời gian làm việc trong tuần
working week
tuần làm việc
tuần lễ
guarantee week
tuần lễ bảo đảm
shopping week
tuần lễ thương mại
week after next (the..)
trong hai tuần lễ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
hebdomadal , weekly
noun
hebdomad

Xem thêm các từ khác

  • Week's

    ,
  • Week's pay

    tiền lương tuần,
  • Week-end ticket

    vé đi tàu cuối tuần,
  • Week-long

    Tính từ: suốt một tuần; trong thời hạn một tuần, week-long holiday, kỳ nghỉ phép 1 tuần lễ
  • Week-old

    Tính từ: một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước, a week-old child, đứa bé sinh được...
  • Week-word

    việc làm trả công theo tuần,
  • Week after next (the..)

    trong hai tuần lễ,
  • Week after week

    Thành Ngữ:, week after week, (thông tục) hết tuần này đến tuần khác
  • Week in, week out

    Thành Ngữ:, week in , week out, tất cả các tuần, không trừ tuần nào
  • Week indicator

    đèn báo tuần,
  • Week progress chart

    tiến độ (hàng) tuần,
  • Weekday

    / ´wi:k¸dei /, Danh từ: ngày thường trong tuần (bất cứ ngày nào trừ các ngày thứ bảy và ngày...
  • Weekdays

    ngày trong tuần,
  • Weekend

    / ¸wi:k´end /, Danh từ: cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật), Động từ:...
  • Weekender

    / ¸wi:k´endə /, Danh từ: người đi nghỉ cuối tuần xa nhà, người đến thăm cuối tuần,
  • Weekends

    / ¸wi:k´endz /, Kỹ thuật chung: ngày cuối tuần,
  • Weekly

    / ´wi:kli /, Tính từ & phó từ: mỗi tuần một lần, hàng tuần (xuất bản..), kéo dài một tuần,...
  • Weekly discharge

    lưu lượng tuần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top