Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Weighting compound

Mục lục

Hóa học & vật liệu

chất tăng trọng

Kỹ thuật chung

chất gia trọng

Xem thêm các từ khác

  • Weighting factor

    hệ số gia trọng, trọng số thống kê, psophometric weighting factor, hệ số gia trọng của (tạp thoại kế)
  • Weighting function

    hàm trọng số, trọng số thống kê,
  • Weighting hopper

    phễu (tiếp liệu) cân,
  • Weighting machine

    máy cân,
  • Weighting material

    vật liệu tăng trọng,
  • Weighting of wagons

    việc cân toa xe,
  • Weightless

    / ´weitlis /, Tính từ: phi trọng lượng, phi trọng lực, Xây dựng:...
  • Weightlessness

    / ´weitlisnis /, Danh từ: tình trạng phi trọng lượng, tìng trạng phi trọng lực, Điện...
  • Weightlessness switch

    chuyển mạch không trọng lượng, công tắc trọng lượng zero, công tắc không trọng lượng,
  • Weightograph

    cân tự ghi,
  • Weightometer

    / ¸wei´tɔmitə /, Kỹ thuật chung: cân tự động,
  • Weights

    quả cân,
  • Weights and measures

    cân đo, cân và đo, cân lường đo lường,
  • Weighty

    / ´weiti /, Tính từ: rất nặng, Đè nặng, nặng nề, chồng chất (lo âu..), cân nhắc, đòi hỏi...
  • Weil - Felix reaction

    phản ứng weil - felix (xét nghiệm chẩn đoán bệnh thương hàn),
  • Weil - felix reaction

    phản ứng weil - felix: xét nghiệm chẩn đoán bệnh thương hà,
  • Weinberg-Salam electroweak theory

    lý thuyết (thống nhất) điện từ-yếu weinberg-salam,
  • Weinberg-Salam model

    mẫu weinberg-salam, mô hìnhweinberg-salam,
  • Weir

    / wiə /, Danh từ: Đập nước (bức tường hoặc vật chắn được xây ngang qua sông để điều...
  • Weir dam

    đập điều tiết mức nước, đập tràn thấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top