Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whichever

Mục lục

/witʃ´evə/

Thông dụng

Tính từ

Nào, bất cứ... nào
not peace at whichever price
không phải hoà bình với bất cứ giá nào

Đại từ

Bất cứ cái nào
whichever you like best
bất cứ cái nào anh thích nhất

Xem thêm các từ khác

  • Whichever is greater

    thu phí cái nào cao hơn,
  • Whichsoever

    / ¸witʃsou´evə /, Tính từ & đại từ: dạng nhấn mạnh của whichever,
  • Whiff

    / wif /, Danh từ: (động vật học) cá bơn, Danh từ: luồng, hơi, (hàng...
  • Whiffet

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vô dụng, người bất tài,
  • Whiffle

    / wifl /, Động từ: thổi nhẹ (gió), vẩn vơ, rung rinh (ý nghĩ, ngọn lửa, lá...), lái (tàu) đi...
  • Whiffs

    ,
  • Whig

    Danh từ: Đảng viên đảng uých (đảng tiền thân của đảng tự do ở anh),
  • Whiggery

    Danh từ: chủ nghĩa dân quyền của đảng uých,
  • Whiggish

    Tính từ: (thuộc) đảng uých,
  • While

    / wail /, Danh từ: lúc, chốc, lát, Ngoại động từ: lãng phí, làm mất,...
  • While-loop

    vòng lặp while,
  • While there is life there's is hope

    Thành Ngữ:, while there is life there's is hope, while
  • While witch

    Thành Ngữ:, while witch, thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện
  • Whilere

    Phó từ: (cổ) cách đây không lâu; mới đây,
  • Whiles

    / wailz /, Liên từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) while,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top